CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mác thép thông dụng |
08 K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4,8, SPCD , SPCE. |
Độ dày |
0.23 mm, 0.24 mm, 0.25 mm, 0.27 mm ,0.28 mm, 0.30 mm, 0.35 mm, 0.38 mm, 0.40 mm, 0.42 mm, 0.45 mm, 0.48 mm, 0.50 mm, 0.60 mm, 0.32 mm, 0.70 mm, 0.80 mm, 0.90 mm, 1.10 mm, 1.20 mm, 1.50 mm, 1.80 mm, 2.00 mm. |
Chiều rộng |
914 mm, 1.000 mm, 1.200 mm, 1.219 mm, 1.250 mm. |
Chiều dài |
2.000 mm, 2.440 mm, 2.500 mm, hoặcdạngcuộn. |
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Được hình thành từ Thép lá cán nóng được đưa đi gia công cán qua nhiều quá trình để tạo độ bóng, mịn bề mặt, độ cứng, mềm đảm bảo độ dày đồng nhất, tạo tính ứng dụng rộng rãi cho nhiều nghành sản xuất khác nhau.
Sản phẩm cuối thông thường được tạo hình: chấn, dập, vuốt, vuốt sâu và được xử lý bề mặt: mạ inox, kẽm, sơn phủ, tráng men v.v..tùy theo sản phẩm cuối.
Sản phẩm ánh màu kim loại, có bề mặt bóng hoặc mờ. Sản phẩm thường được phủ một lớp dầu, hoặc không dầu.Chiều dày thông thường từ 0.12mm – 4.50mm.
Một số sản phẩm thông dụng:
Thứtự |
Tên sản phẩm |
Trọnglượng |
|
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B |
|||
1 |
Théplácánnguội 0.8 x 1250 x 2500mm |
19,6 |
|
2 |
Théplácánnguội 1.0 x 1250 x 2500mm |
24,53 |
|
3 |
Théplácánnguội 1,2 x 1250 x 2500mm |
30,4 |
|
4 |
Théplácánnguội 1,5 x 1250 x 2500mm |
36,79 |
|
5 |
Théplácánnguội 0,5×1000 x 2000mm |
7,85 |
|
6 |
Théplá SS400 2,0 x 1000 x2000mm |
31,4 |
|
7 |
Théplá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm |
61,3 |
|
8 |
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm |
176,62 |
|
9 |
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm |
212 |
|
10 |
Théptấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm |
282,6 |
|
11 |
Théptấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm |
353,25 |
|
12 |
Théptấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm |
423,9 |
|
13 |
Théptấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm |
565,2 |
|
14 |
Théptấm SS400 10 x 1500 x 6000mm |
706,5 |
|
15 |
Théptấm SS400 12 x 2000 x 6000mm |
1.130,4 |
|
16 |
Théptấm SS400 14 x 1500 x 6000mm |
989,1 |
|
17 |
Théptấm SS400 16 x 2000 x 6000mm |
1.507,2 |
|
18 |
Théptấm SS400 18 x 1500 x 6000mm |
1.271,7 |
|
19 |
Théptấm SS400 20 x 2000 x 6000mm |
1.884 |
|
20 |
Théptấm SS400 22 x 1500 x 6000mm |
2.072,4 |
|
21 |
Théptấm SS400 25x 2000 x 6000mm |
2.355 |
|
22 |
Théptấm SS400 30 x2000 x6000mm |
2.826 |
|
23 |
Théptấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm |
2.826 |
|
24 |
Théptấm SS400 50 x 1500 x 6000mm |
2.961 |
|
25 |
Théptấm SS400 60mm ->100mm |
1 |
|
26 |
Théplánguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn |
1 |
|
27 |
Théplácánnguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn |
1 |
|
28 |
Théplácánnguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn |
1 |
|
29 |
Théplácánnguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn |
1 |
|
30 |
Théplácánnguội 2.0x1410x2500mm |
55,34 |
|
31 |
Tấm SS400 110mm ->150mm |
1 |
|
32 |
Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1 |
|
33 |
Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.