Thép Hình Chữ U
Thép Hình Chữ U
- Mã sản phẩm: THU
- Giá bán: Bán hàng trực tuyến
- Ngày cập nhật: 06-05-2017 02:25:10 AM
- Lượt xem: 945
Thép hình chữ U ở thị trường Việt Nam có xuất xứ từ nhóm nước công nghiệp G7 như Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc. Ở mỗi nước thép hình chữ U được áp dụng tiêu chuẩn khác nhau, ví dụ:
Mác thép của Nga: CT3, …theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.
Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.h cơ khí, …
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế,
Một số sản phẩm thông dụng:
Thứ tự |
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
ThépU (U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 |
|||
1 |
Thép U 50 TN |
6 |
15,7 |
2 |
Thép U 65 TN |
6 |
20,5 |
3 |
Thép U 80 TN |
6 |
33 |
4 |
Thép U 100x46x4,5 TN |
6 |
45 |
5 |
Thép U 120x52x4,8 TN |
6 |
55 |
6 |
U 140x58x4.9 TN |
6 |
72 |
7 |
U 150x75x6,5x10 SS400 Chn |
12 |
223,2 |
8 |
U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG |
12 |
170,4 |
9 |
U 180 x75 x 7.5 SNG |
12 |
255,6 |
10 |
U180x68x7 Chn |
12 |
242,4 |
11 |
U 200 x 76 x 5,2 SNG |
12 |
220,8 |
12 |
U 200 x 80 x 7,5 Korea |
12 |
295,2 |
13 |
U 250 x 90 x 9 Korea |
12 |
415,2 |
14 |
U 270 x 95 x 6 SNG |
12 |
345,6 |
15 |
U 300x90x9x13 Korea |
12 |
457,2 |
16 |
U 380x100x10,5x16 Korea |
12 |
655,2 |
17 |
U 250x78x7 China |
12 |
329,9 |
18 |
U 300x87x9x12 China |
12 |
470,4 |
19 |
U 300x82x7x12m Chn |
12 |
372 |
20 |
U 400x100x10.5 Chn |
12 |
708 |
21 |
U 200x65x5,4x12m Chn |
12 |
204 |
22 |
U 200x71x6,5x12m Chn |
12 |
225,6 |
23 |
U 200x73x8,5x12m Chn |
12 |
282 |
24 |
U 200x75x9x12 China |
12 |
308,4 |
25 |
U 360x98x11 Chn |
12 |
642 |
26 |
U 180x74x5.1 |
12 |
208,8 |
27 |
U 220x77x7 Chn |
12 |
300,01 |
28 |
U 250x80x9 Chn |
12 |
384 |
- Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN
- Chiều cao bụng : 50 - 380mm
- Chiều cao cánh : 25 - 100mm
- Chiều dài : 6000 - 12000mm
Quy cách chuẩn
Kích thước chuẩn (mm) |
Diện tích mặt cắt ngang (cm2) |
Đơn trọng (kg/m) |
Tọa độ trong tâm (cm) |
Momen quán tính (cm4) |
Bán kính quán tính (cm) |
Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) |
||||||||
HxB |
t1 |
t2 |
r1 |
r2 |
A |
W |
Cx |
Cy |
Ix |
Iy |
ix |
iy |
Zx |
Zy |
C75x40 |
5 |
7 |
8 |
4 |
8.818 |
6.92 |
0 |
1.28 |
75.3 |
12.2 |
2.92 |
1.17 |
20.1 |
4.47 |
C100x50 |
5 |
7.5 |
8 |
4 |
11.92 |
9.36 |
0 |
1.54 |
188 |
26 |
3.97 |
1.48 |
37.6 |
7.52 |
C125x65 |
6 |
8 |
8 |
4 |
17.11 |
13.4 |
0 |
1.9 |
424 |
61.8 |
4.98 |
1.90 |
67.8 |
13.4 |
C150x75 |
6.5 |
10 |
10 |
5 |
23.71 |
18.6 |
0 |
2.28 |
861 |
117 |
6.03 |
2.22 |
115 |
22.4 |
C200x80 |
7.5 |
11 |
12 |
6 |
31.33 |
24.6 |
0 |
2.21 |
1,950 |
168 |
7.88 |
2.32 |
195 |
29.1 |
C200x90 |
8 |
13.5 |
14 |
7 |
38.65 |
30.3 |
0 |
2.74 |
2,490 |
277 |
8.02 |
2.68 |
249 |
44.2 |
C250x90 |
9 |
13 |
14 |
7 |
44.07 |
34.6 |
0 |
2.40 |
4,180 |
294 |
9.74 |
2.58 |
334 |
44.5 |
C300x90 |
9 |
13 |
14 |
7 |
48.57 |
38.1 |
0 |
2.22 |
6,440 |
309 |
11.5 |
2.52 |
429 |
45.7 |
C380x100 |
10.5 |
16 |
18 |
9 |
69.69 |
54.5 |
0 |
2.41 |
14,500 |
535 |
14.5 |
2.78 |
763 |
70.5 |
C380x100 |
13 |
20 |
24 |
12 |
85.71 |
67.3 |
0 |
2.54 |
17,600 |
655 |
14.3 |
2.76 |
926 |
87.8 |